Có 2 kết quả:
游击战 yóu jī zhàn ㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄓㄢˋ • 遊擊戰 yóu jī zhàn ㄧㄡˊ ㄐㄧ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guerrilla warfare
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guerrilla warfare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0